insusceptible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insusceptible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insusceptible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insusceptible.

Từ điển Anh Việt

  • insusceptible

    /,insə'septəbl/

    * tính từ

    không tiếp thu; không dễ bị

    insusceptible of flattery: không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót

    insusceptible to infection: không dễ bị nhiễm trùng

    không dễ bị xúc cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet