insinuator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insinuator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insinuator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insinuator.
Từ điển Anh Việt
insinuator
/in'sinjueitə/
* danh từ
kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ
kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt