insidiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insidiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insidiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insidiously.

Từ điển Anh Việt

  • insidiously

    * phó từ

    âm thầm, lẳng lặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insidiously

    in a harmfully insidious manner

    these drugs act insidiously

    Synonyms: perniciously