insecurity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insecurity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insecurity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insecurity.
Từ điển Anh Việt
insecurity
/,insi'kjuəriti/
* danh từ
tính không an toàn
tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insecurity
the state of being subject to danger or injury
Antonyms: security
the anxiety you experience when you feel vulnerable and insecure