inquisition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquisition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquisition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquisition.

Từ điển Anh Việt

  • inquisition

    /,inkwi'ziʃn/

    * danh từ

    sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)

    (sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inquisition

    a former tribunal of the Roman Catholic Church (1232-1820) created to discover and suppress heresy

    a severe interrogation (often violating the rights or privacy of individuals)