inquiringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inquiringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquiringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquiringly.
Từ điển Anh Việt
inquiringly
* phó từ
dò hỏi, tò mò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inquiringly
in an inquiring manner
Tom Swift looked at his cabin mates inquiringly
Synonyms: enquiringly