enquiringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enquiringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enquiringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enquiringly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enquiringly

    Similar:

    inquiringly: in an inquiring manner

    Tom Swift looked at his cabin mates inquiringly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).