inharmonic curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inharmonic curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inharmonic curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inharmonic curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inharmonic curve

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường cong phi điều hòa