ingratitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingratitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingratitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingratitude.
Từ điển Anh Việt
ingratitude
/in'grætitju:d/
* danh từ
sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingratitude
a lack of gratitude
Synonyms: ungratefulness
Antonyms: gratitude