gratitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gratitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gratitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gratitude.

Từ điển Anh Việt

  • gratitude

    /'grætitju:d/

    * danh từ

    lòng biết ơn, sự nhớ ơn

    to express one's deep gratitude to somebody: tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gratitude

    a feeling of thankfulness and appreciation

    he was overwhelmed with gratitude for their help

    Antonyms: ingratitude