ingot iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingot iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingot iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingot iron.
Từ điển Anh Việt
ingot iron
/'iɳgət'aiən/
* danh từ
(kỹ thuật) sắt thỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingot iron
iron of high purity