inflator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inflator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflator.
Từ điển Anh Việt
inflator
/in'fleitə/
* danh từ
cái bơm
người bơm phồng, người thổi phồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inflator
* kinh tế
máy bơm phồng
* kỹ thuật
máy bơm tăng áp
y học:
dụng cụ bơm căng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inflator
Similar:
inflater: an air pump operated by hand to inflate something (as a tire)