inflater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflater.

Từ điển Anh Việt

  • inflater

    xem inflate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflater

    an air pump operated by hand to inflate something (as a tire)

    Synonyms: inflator