infilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infilling.
Từ điển Anh Việt
infilling
* danh từ
vật liệu để trát kẽ hở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infilling
* kỹ thuật
sự đổ đầy
sự lấp đầy
vật liệu chèn
xây dựng:
sự chèn lấp