inextinguishable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inextinguishable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inextinguishable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inextinguishable.
Từ điển Anh Việt
inextinguishable
/,iniks'tiɳgwiʃəbl/
* tính từ
không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt
không thể làm lu mờ, không thể làm át
không thể làm cho cứng họng
không thể thanh toán
không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ
(pháp lý) không thể huỷ bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inextinguishable
difficult or impossible to extinguish
an inextinguishable flame
an inextinguishable faith
Antonyms: extinguishable