inexcusably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexcusably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexcusably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexcusably.
Từ điển Anh Việt
inexcusably
* phó từ
không đáng tha thứ, không tha thứ được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inexcusably
in an unpardonable manner or to an unpardonable degree
he was inexcusably cruel to his wife
Synonyms: unpardonably, unforgivably
Antonyms: excusably, pardonably, forgivably
Similar:
unjustifiably: without any excuse
he is unjustifiably harsh on her
Antonyms: justifiably