inexcusable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexcusable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexcusable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexcusable.
Từ điển Anh Việt
inexcusable
/,iniks'kju:təbl/
* tính từ
không thể thứ được, không thể bào chữa được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inexcusable
without excuse or justification
Antonyms: excusable
not excusable
Synonyms: unforgivable