inerrancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inerrancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inerrancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inerrancy.

Từ điển Anh Việt

  • inerrancy

    /,inerə'biliti/ (inerrableness) /in'erəblnis/ (inerrancy) /in'erənsi/

    * danh từ

    sự không thể sai lầm được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inerrancy

    (Christianity) exemption from error

    biblical inerrancy

    Antonyms: errancy