ineradicable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ineradicable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ineradicable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ineradicable.
Từ điển Anh Việt
ineradicable
/,ini'reizəbl/
* tính từ
không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ineradicable
not able to be destroyed or rooted out
ineradicable superstitions
Antonyms: eradicable