inductance (mutual) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inductance (mutual) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inductance (mutual) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inductance (mutual).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inductance (mutual)
* kỹ thuật
hỗ cảm