indonesian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indonesian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indonesian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indonesian.

Từ điển Anh Việt

  • indonesian

    /,indou'ni:zjən/

    * tính từ

    (thuộc) In-ddô-nê-xi-a

    * danh từ

    người In-ddô-nê-xi-a

    tiếng In-ddô-nê-xi-a

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indonesian

    * kinh tế

    In-đô-nê-xia

    ngôn ngữ In-đô-nê-xia

    người In-đô-nê-xia

    nước In-đô-nê-xia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indonesian

    a native or inhabitant of Indonesia

    the dialect of Malay used as the national language of the Republic of Indonesia or of Malaysia

    Synonyms: Bahasa Indonesia, Bahasa

    of or relating to or characteristic of Indonesia or its people or languages