indolence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indolence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indolence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indolence.

Từ điển Anh Việt

  • indolence

    /'indələns/

    * danh từ

    sự lười biếng, sự biếng nhác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indolence

    inactivity resulting from a dislike of work

    Synonyms: laziness