indicial admittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indicial admittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicial admittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicial admittance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indicial admittance

    * kỹ thuật

    điện:

    dẫn nạp bước đơn vị