indeed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
indeed
/in'di:d/
* phó từ
thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
I was indeed very glad to hear the news: tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
thank you very much indeed: thực rất cảm ơn ông
he is, indeed a clever man: anh ta quả thực là một người thông minh
yes, indeed!: có, thực mà indeed
no, indeed!: không, thực mà!
this seeming reason for sorrow is indeed one for joy: cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui
thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!: ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
who is this Mr. Smith? - who is he indeed?: ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?
indeed
thực vậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indeed
in truth (often tends to intensify)
they said the car would break down and indeed it did
it is very cold indeed
was indeed grateful
indeed, the rain may still come
he did so do it!
Synonyms: so
(used as an interjection) an expression of surprise or skepticism or irony etc.
Wants to marry the butler? Indeed!