increased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
increased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm increased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của increased.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
increased
made greater in size or amount or degree
Antonyms: decreased
Similar:
increase: become bigger or greater in amount
The amount of work increased
Antonyms: decrease
increase: make bigger or more
The boss finally increased her salary
The university increased the number of students it admitted
Antonyms: decrease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).