inconvertibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconvertibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconvertibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconvertibility.
Từ điển Anh Việt
inconvertibility
/'inkən,və:tə'biliti/
* danh từ
tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconvertibility
the quality of not being exchangeable
the inconvertibility of their currency made international trade impossible
Antonyms: convertibility