incombustible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incombustible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incombustible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incombustible.
Từ điển Anh Việt
incombustible
/,inkəm'bʌstəbl/
* tính từ
không cháy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incombustible
Similar:
noncombustible: not capable of igniting and burning
Antonyms: combustible