incinerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incinerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incinerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incinerate.

Từ điển Anh Việt

  • incinerate

    /in'sinəreit/

    * ngoại động từ

    đốt ra tro, thiêu

    hoả táng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incinerate

    * kỹ thuật

    cháy

    đốt

    làm cháy

    làm hóa tro

    xây dựng:

    đốt thành tro

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incinerate

    become reduced to ashes

    The paper incinerated quickly

    Similar:

    burn: cause to undergo combustion

    burn garbage

    The car burns only Diesel oil