incapacitation allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incapacitation allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incapacitation allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incapacitation allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incapacitation allowance

    * kinh tế

    trợ cấp mất sức lao động