inattention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inattention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inattention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inattention.
Từ điển Anh Việt
inattention
/,inə'tenʃn/
* danh từ
(như) inattentiveness
hành động vô ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inattention
lack of attention
Antonyms: attention