inadvertent disclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inadvertent disclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inadvertent disclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inadvertent disclosure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inadvertent disclosure
* kỹ thuật
toán & tin:
sự để lộ vô ý