inadequately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inadequately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inadequately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inadequately.

Từ điển Anh Việt

  • inadequately

    * phó từ

    không thích đáng, không thoả đáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inadequately

    in an inadequate manner or to an inadequate degree

    the temporary camps were inadequately equipped

    Antonyms: adequately