in-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in-law.

Từ điển Anh Việt

  • in-law

    /'inlɔ:/

    * danh từ, (thông tục)

    bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ

    ((thường) số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet