impuissance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impuissance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impuissance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impuissance.
Từ điển Anh Việt
impuissance
/im'pju:isnt/
* danh từ
sự yếu ớt, sự bất lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impuissance
Similar:
helplessness: powerlessness revealed by an inability to act
in spite of their weakness the group remains active
Synonyms: weakness