imprinting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imprinting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imprinting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imprinting.

Từ điển Anh Việt

  • imprinting

    * danh từ

    quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imprinting

    * kinh tế

    ấn từ

    * kỹ thuật

    sự in

    toán & tin:

    sự đóng dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imprinting

    a learning process in early life whereby species specific patterns of behavior are established

    Similar:

    imprint: establish or impress firmly in the mind

    We imprint our ideas onto our children

    Synonyms: form

    impress: mark or stamp with or as if with pressure

    To make a batik, you impress a design with wax

    Synonyms: imprint