import-export coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

import-export coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm import-export coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của import-export coverage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • import-export coverage

    * kinh tế

    tỉ lệ xuất bù nhập

    tỷ lệ xuất bù nhập