implied condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implied condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implied condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implied condition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
implied condition
* kinh tế
điều kiện hàm ẩn
điều kiện mặc thị
điều kiện ngụ ý
điều kiện quy định
nghĩa vụ ẩn tang
nghĩa vụ ẩn tàng