imperturbability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imperturbability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperturbability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperturbability.

Từ điển Anh Việt

  • imperturbability

    /impə:,tə:bə'biliti/ (imperturbableness) /,impə:tə:'bəblnis/

    * danh từ

    tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imperturbability

    Similar:

    coolness: calm and unruffled self-assurance

    he performed with all the coolness of a veteran

    Synonyms: imperturbableness