impeller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impeller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impeller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impeller.

Từ điển Anh Việt

  • impeller

    /im'pelə/

    * danh từ

    sức đẩy, sức đẩy về phía trước

    điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc

    * danh từ

    người thúc đẩy; vật thúc đẩy

    (kỹ thuật) bánh công tác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impeller

    * kỹ thuật

    bánh cánh quạt

    bộ cánh bơm

    bộ cánh đẩy

    bộ cánh gió

    bộ cánh khuấy

    bộ cánh quạt

    chong chóng nhỏ

    xây dựng:

    bánh công tác

    bánh răng công tác

    bánh xe công tác (tuabin)

    giao thông & vận tải:

    bánh quay không tải

    bộ cánh quay

    đĩa quạt nén

    ô tô:

    cánh bơm biến mô

    cơ khí & công trình:

    cánh quạt nhỏ

    hóa học & vật liệu:

    máy khuấy tuabin

    toán & tin:

    tuyệt bin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impeller

    the blade of a rotor (as in the compressor of a jet engine)