impelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impelled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impelled

    Similar:

    impel: urge or force (a person) to an action; constrain or motivate

    Synonyms: force

    propel: cause to move forward with force

    Steam propels this ship

    Synonyms: impel

    driven: urged or forced to action through moral pressure

    felt impelled to take a stand against the issue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).