impassible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impassible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impassible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impassible.
Từ điển Anh Việt
impassible
/im'pæsibl/
* tính từ ((cũng) impassive)
trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình
không biết đau đớn
không thể làm tổn thương được