immutably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immutably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immutably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immutably.
Từ điển Anh Việt
immutably
* phó từ
bất biến, bất di bất dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immutably
Similar:
unalterably: in an unalterable and unchangeable manner
his views were unchangeably fixed
Synonyms: unchangeably, unassailably