immunological disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immunological disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immunological disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immunological disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immunological disorder
a disorder of the immune system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).