immobile dislocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immobile dislocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immobile dislocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immobile dislocation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immobile dislocation

    * kỹ thuật

    lệch mạng cố định