immittance bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immittance bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immittance bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immittance bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immittance bridge

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cầu trở nạp