immitigable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immitigable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immitigable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immitigable.

Từ điển Anh Việt

  • immitigable

    /i'mitigəbl/

    * tính từ

    không thể nguôi, không thể dịu đi

    immitigable sorrow: nỗi buồn không thể nguôi

    situation remains immitigable: tình hình vẫn không dịu đi