immigration reform and control act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immigration reform and control act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immigration reform and control act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immigration reform and control act.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immigration reform and control act

    * kinh tế

    đạo luật về kiểm tra và cải cách nhập cư