illusory correlation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illusory correlation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illusory correlation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illusory correlation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • illusory correlation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tương quan ảo tưởng