illuminating oil for railways nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illuminating oil for railways nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illuminating oil for railways giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illuminating oil for railways.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • illuminating oil for railways

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu thắp sáng dùng cho đường sắt