ill-sorted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill-sorted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-sorted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-sorted.
Từ điển Anh Việt
ill-sorted
* tính từ
không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch
He and his wife were an ill-sorted pair: Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill-sorted
not easy to combine harmoniously
Synonyms: incompatible, mismated, unsuited